Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combat fatigue




combat+fatigue
['kɔmbətfə'ti:g]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)


/'kɔmbətfə'ti:g/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "combat fatigue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.